Chỉ số CA 19-9 tăng cao là dấu hiệu của bệnh gì?
Chỉ số CA 19-9 tăng cao thường khiến nhiều người lo lắng vì đây là dấu ấn liên quan trực tiếp tới nhiều bệnh lý ung thư nguy hiểm.
Tuy nhiên, việc CA 19-9 tăng cao không phải lúc nào cũng liên quan tới ung thư mà có thể xuất phát từ nhiều bệnh lý lành tính khác. Tìm hiểu ngay những nguyên nhân gây tăng CA 19-9 trong bài viết sau!
1. Bệnh lý tuyến tụy
Các rối loạn tại tuyến tụy là một trong những nhóm bệnh lý dễ gây biến động chỉ số CA 19-9. Cụ thể:
1.1. Ung thư tuyến tụy
CA 19-9 được xem như một dấu ấn hỗ trợ quan trọng, hỗ trợ chẩn đoán, theo dõi đáp ứng điều trị và dự đoán khả năng tái phát của ung thư tuyến tụy. Tuy vậy, chỉ số này chỉ được khuyến nghị trong tầm soát ung thư ở những người thuộc nhóm nguy cơ cao hoặc có biểu hiện bất thường nghi ngờ ung thư.
1.2. Xơ nang tụy
Ở những trường hợp có nang tụy, CA 19-9 có thể được đo trong máu hoặc trong dịch nang thu được khi siêu âm nội soi. Chỉ số này cung cấp dữ liệu hữu ích giúp phân loại tổn thương ở nang tụy. Tuy nhiên, do độ chính xác thấp, chỉ số CA 19-9 thường được kết hợp với một số marker chuyên biệt khác như CEA hay CA 125 khi cần phân biệt bản chất các loại u nang tuyến tụy.
1.3. Viêm tụy
Viêm tụy cấp và mạn tính có thể làm tăng CA 19-9 do phản ứng viêm và tổn thương mô. Ở nhóm bệnh nhân viêm tụy tự miễn, một thể đặc biệt của viêm tụy mạn, tình trạng này đôi khi bị nhầm với ung thư tụy. Tuy nhiên, chỉ số CA 19-9 kết hợp với những chỉ dấu sinh hóa khác như IgG4, globulin, hemoglobin hoặc số lượng bạch cầu ái toan có thể giúp bác sĩ chẩn đoán bệnh tốt hơn và đưa ra hướng xử trí phù hợp.

Các rối loạn tại tuyến tụy là một trong những nhóm bệnh lý dễ gây biến động chỉ số CA 19-9.
2. Bệnh lý mật
Nhóm bệnh lý liên quan đến đường mật cũng là nguyên nhân thường gặp khiến chỉ số CA 19-9 tăng cao, do phản ứng viêm, tắc nghẽn hoặc sự xuất hiện của tổn thương ác tính.
2.1. Ung thư đường mật
Trong ung thư đường mật, CA 19-9 đóng vai trò như một dấu ấn bổ trợ nhằm hỗ trợ chẩn đoán và đánh giá giai đoạn bệnh. Khi nồng độ CA 19-9 tăng trước phẫu thuật, điều này thường gợi ý tiên lượng không thuận lợi và có thể phản ánh mức độ tiến triển của khối u. Chỉ số này cũng đặc biệt hữu ích ở những bệnh nhân viêm đường mật xơ cứng nguyên phát - nhóm có khả năng cao phát triển ung thư đường mật. Ngoài ra, CA 19-9 còn được dùng để định hướng phân biệt ung thư đường mật trong gan với ung thư biểu mô tế bào gan, dù độ chính xác khoảng 63 - 67%.
2.2. Ung thư túi mật
Ở bệnh nhân ung thư túi mật, CA 19-9 thể hiện vai trò như một công cụ hỗ trợ giúp nhận diện tổn thương ác tính và đánh giá khả năng phẫu thuật triệt để. Những kết quả này có thể gợi ý mức độ lan rộng của khối u, từ đó định hướng tiên lượng. Các nghiên cứu cũng cho thấy CA 19-9 có giá trị nhất định trong việc phân tầng tiên lượng cho cả trường hợp có thể cắt bỏ lẫn không thể can thiệp phẫu thuật.
2.3. Các bệnh lành tính
Nhiều tình trạng không ác tính trong hệ thống mật, bao gồm viêm đường mật, viêm túi mật, sỏi mật, tắc mật gây vàng da, hội chứng Mirizzi hoặc u xơ tuyến đường mật đều có thể làm tăng CA 19-9. Sự gia tăng này thường xuất phát từ tình trạng viêm hoặc tắc nghẽn hơn là do tế bào ung thư. Khi điều trị nguyên nhân chính, chỉ số CA 19-9 thường giảm dần về mức bình thường, giúp phân biệt với các bệnh lý ác tính.

Nhóm bệnh lý liên quan đến đường mật cũng là nguyên nhân thường gặp khiến chỉ số CA 19-9 tăng cao
3. Bệnh lý gan
Một số bệnh lý lành tính và ác tính ở gan có thể ảnh hưởng đến chỉ số CA 19-9:
- Ung thư biểu mô tế bào gan
- Xơ gan
- Viêm gan mãn tính
- Viêm gan do rượu
- Hoại tử gan cấp tính
Các nguyên nhân này chủ yếu do thay đổi cấu trúc mô gan, tắc nghẽn đường mật trong gan hoặc phản ứng viêm kéo dài. Tuy nhiên, chỉ số CA 19-9 hầu như không được sử dụng trong chẩn đoán và theo dõi các tình trạng này.

Một số bệnh lý lành tính và ác tính ở gan có thể ảnh hưởng đến chỉ số CA 19-9
4. Bệnh lý tiêu hóa khác
Ngoài hệ gan mật và tụy, một số bệnh lý đường tiêu hóa cũng có thể dẫn đến sự biến động của chỉ số CA 19-9. Mức tăng này thường phản ánh mức độ tiến triển bệnh hoặc sự hiện diện của khối u, nhưng giá trị ứng dụng sẽ khác nhau tùy từng vị trí tổn thương.
4.1. Ung thư trực tràng
Trong ung thư trực tràng, CEA vẫn giữ vai trò là dấu ấn sinh học nền tảng. CA 19-9 không phù hợp để dùng cho chẩn đoán ban đầu, nhưng lại mang ý nghĩa trong việc phân giai đoạn, đánh giá tiên lượng và hỗ trợ quản lý bệnh nhân di căn. Ở giai đoạn lan rộng, sự gia tăng CA 19-9 có thể giúp định hướng lựa chọn phác đồ điều trị và theo dõi hiệu quả trong quá trình đáp ứng. Ngày càng có nhiều dữ liệu cho thấy CA 19-9 hoạt động tốt hơn khi được sử dụng như chất bổ trợ bên cạnh CEA trong ung thư đại–trực tràng.
4.2. Ung thư dạ dày
Ở bệnh nhân ung thư dạ dày, CA 19-9 được xem như một dấu ấn hỗ trợ nhằm đánh giá mức độ tiến triển. Khi CA 19-9 tăng cao, điều này thường liên quan đến các đặc điểm nặng như bệnh ở giai đoạn muộn, di căn hạch, lan xa hoặc xâm lấn mạch máu. Tuy nhiên, xét nghiệm này không có giá trị độc lập trong phân giai đoạn ung thư dạ dày mà cần được phối hợp với các dấu ấn khác, đặc biệt là CEA và CA 72-4, để đạt được độ chính xác cao hơn trong đánh giá tổng thể.
4.3. Ung thư thực quản
Trong ung thư thực quản, đặc biệt là nhóm ung thư biểu mô tuyến, CA 19-9 có vai trò hạn chế nhưng vẫn có thể cung cấp thêm thông tin về khả năng phẫu thuật và tiên lượng của người bệnh. Một số nghiên cứu ghi nhận chỉ số này cho thấy độ chính xác tương đối khi dự đoán trường hợp không thể cắt bỏ, tuy nhiên không được dùng như dấu ấn chính trong chẩn đoán hay theo dõi.
4.4. Viêm ruột
Các bệnh lý viêm ruột, bao gồm cả viêm ruột mạn tính và các đợt viêm cấp, đôi khi có thể dẫn đến tăng CA 19-9 do sự kích hoạt phản ứng viêm tại niêm mạc tiêu hóa. Mức tăng này mang tính chất phản ánh quá trình viêm hơn là gợi ý ung thư, và thường giảm khi bệnh được kiểm soát. CA 19-9 vì vậy chỉ đóng vai trò phụ trợ, không được dùng để chẩn đoán hay đánh giá mức độ viêm ruột.

Một số bệnh lý đường tiêu hóa cũng có thể dẫn đến sự biến động của chỉ số CA 19-9
5. Các bệnh lý khác
Ngoài các nhóm bệnh thuộc gan, mật, tụy và hệ tiêu hóa, nhiều tình trạng toàn thân khác cũng có thể làm tăng chỉ số CA 19-9:
5.1. Bệnh lý ác tính
Một số loại ung thư ngoài hệ tiêu hóa có thể dẫn đến tăng CA 19-9, bao gồm:
- Ung thư buồng trứng
- Ung thư phổi
- Ung thư bàng quang
- Ung thư ở phụ khoa
- Ung thư tuyến giáp
- Ung thư tuyến nước bọt
Trong các trường hợp này, CA 19-9 chủ yếu đóng vai trò hỗ trợ tiên lượng và theo dõi tiến triển, không phải công cụ chẩn đoán độc lập.
5.2. Bệnh lý lành tính
Nhiều bệnh lý không ác tính vẫn có thể ảnh hưởng đến CA 19-9. Các bệnh tại phổi như xơ nang, viêm phổi, lao hay tràn dịch màng phổi đều có thể gây tăng chỉ số do phản ứng viêm lan tỏa. Một số rối loạn nội tiết – chuyển hóa, chẳng hạn viêm tuyến giáp Hashimoto hoặc đái tháo đường, cũng ghi nhận thay đổi mức CA 19-9 trong huyết thanh. Ở bệnh nhân mắc các bệnh thận như suy thận hoặc thận đa nang di truyền, sự giảm khả năng lọc thải có thể làm chỉ số tăng cao. Các bệnh tự miễn như viêm khớp dạng thấp hay lupus ban đỏ hệ thống cũng có cơ chế viêm làm biến đổi CA 19-9. Bên cạnh đó, một số bệnh tiết niệu và phụ khoa khác cũng có thể góp phần làm tăng mức độ dấu ấn này mà không liên quan đến ung thư.

Nhiều tình trạng toàn thân khác cũng có thể làm tăng chỉ số CA 19-9
6. Các tình trạng sinh lý
Một số yếu tố sinh lý hoặc thói quen hằng ngày cũng có thể khiến chỉ số CA 19-9 tăng tạm thời mà không liên quan đến bệnh lý. Những thay đổi này thường thoáng qua và trở về bình thường khi loại bỏ yếu tố tác động.
Uống nhiều trà
Một số báo cáo cho thấy việc tiêu thụ lượng lớn trà đậm, đặc biệt trong thời gian ngắn, có thể làm thay đổi hoạt động chuyển hóa của gan và đường mật, từ đó gây tăng nhẹ CA 19-9. Mức tăng này thường không kéo dài và không phản ánh nguy cơ ung thư.
Tăng vô căn ở người khỏe mạnh
Ở một số người hoàn toàn không có triệu chứng và không mắc bệnh nền, CA 19-9 vẫn có thể tăng nhẹ một cách vô căn. Đây là hiện tượng không hiếm gặp và thường không ảnh hưởng đến sức khỏe.

Một số yếu tố sinh lý hoặc thói quen hằng ngày cũng có thể khiến chỉ số CA 19-9 tăng tạm thời mà không liên quan đến bệnh lý
7. Chỉ số Ca 19-9 bao nhiêu là nguy hiểm?
Không có ngưỡng nguy hiểm của chỉ số CA 19-9 do mức tăng chỉ số này phụ thuộc vào bối cảnh sức khỏe của người bệnh, tình trạng viêm, tắc nghẽn hoặc sự hiện diện của khối u. Chỉ số CA 19-9 bình thường dao động trong khoảng 0 - 37 U/mL. Khi CA 19-9 vượt mức bình thường, người bệnh cần đi kiểm tra lại hoặc thăm khám chuyên khoa để xác định nguyên nhân cụ thể.
Nguồn:
1. Abimbola Farinde, 2025. CA 19-9. https://emedicine.medscape.com/article/2087513-overview#a4.
2. Tsinrong Lee , Thomas Zheng Jie Teng , Vishal G Shelat, 2020. Carbohydrate antigen 19-9 — tumor marker: Past, present, and future. https://pmc.ncbi.nlm.nih.gov/articles/PMC7769746/.